Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mobilize
/'moubilaiz/ Cách viết khác : (mobilise) /'moubilaiz/
Jump to user comments
động từ
  • huy động, động viên
    • to mobilize the army
      động viên quân đội
Related search result for "mobilize"
Comments and discussion on the word "mobilize"