Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mobbishness
/'mɔbiʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất dân chúng, tính chất quần chúng
  • tính chất của đám đông hỗn tạp
  • tính chất hỗn loạn, tính chất huyên náo om sòm
Related search result for "mobbishness"
Comments and discussion on the word "mobbishness"