Characters remaining: 500/500
Translation

mobbish

/'mɔbiʃ/
Academic
Friendly

Từ "mobbish" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa thuộc về dân chúng, quần chúng hoặc thể hiện sự hỗn loạn, huyên náo của đám đông. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hành vi mang tính chất của đám đông, không tổ chức rõ ràng có thể gây ra sự náo loạn.

Giải thích:
  • Mobbish: Từ này xuất phát từ "mob", có nghĩa đám đông hoặc bạo loạn. Khi nói đến "mobbish", chúng ta thường nghĩ đến những hành vi hoặc trạng thái của một nhóm người lớn không sự kiểm soát hay tổ chức.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The concert turned into a mobbish scene when fans rushed the stage." (Buổi hòa nhạc đã trở thành một cảnh hỗn loạn khi người hâm mộ xô đẩy lên sân khấu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The mobbish behavior of the crowd during the festival raised concerns about safety." (Hành vi hỗn loạn của đám đông trong lễ hội đã gây lo ngại về an toàn.)
Biến thể của từ:
  • Mob (danh từ): Đám đông, nhóm người.
  • Mobbing (danh từ): Hành động quấy rối hoặc bức hại một cá nhân bởi một nhóm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chaotic: Hỗn loạn, không trật tự.
  • Raucous: Om sòm, ầm ĩ.
  • Tumultuous: Hỗn loạn, nhiều xáo trộn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mob mentality: Tâm lý đám đông - hiện tượng cá nhân hành xử khác đi khi ở trong một nhóm lớn.
  • Join the mob: Tham gia vào đám đông - nghĩa hòa mình vào hành động của một nhóm người không suy nghĩ kỹ càng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mobbish", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự hỗn loạn không kiểm soát.

tính từ
  1. (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân
  2. (thuộc) đám đông hỗn tạp
  3. hỗn loạn, huyên náo, om sòm

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "mobbish"

Comments and discussion on the word "mobbish"