Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moabite
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Mô-áp (Pa-le-xtin xưa)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Mô-áp
Related search result for "moabite"
Comments and discussion on the word "moabite"