Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mixtion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự pha trộn, sự trộn
  • (dược học) sự trộn; thuốc trộn, hỗn dịch
Related search result for "mixtion"
Comments and discussion on the word "mixtion"