Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mixedness
/'mikstnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
  • tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
  • tính lai, giống lai
Related search result for "mixedness"
Comments and discussion on the word "mixedness"