Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
missioner
/'miʃnə/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) missionary
  • người phụ trách một hội truyền giáo địa phương
Related search result for "missioner"
Comments and discussion on the word "missioner"