Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
missing
/'misiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
    • there is a spoon missing
      thiếu mất một cái thìa
danh từ
  • the missing (quân sự) những người mất tích
Related words
Related search result for "missing"
Comments and discussion on the word "missing"