Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ministerial
/,minis'tiəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh
  • (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)
  • (thuộc) mục sư
  • (thuộc) sự thi hành luật pháp
  • phụ vào, bổ trợ, góp phần vào
Related search result for "ministerial"
Comments and discussion on the word "ministerial"