Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều minimums, minima)
- tối thiểu
- Minimum d'efforts
tối thiểu cố gắng
- Minimum vital
mức sống tối thiểu
tính từ
- như minimal
- Salaire minimum
đồng lương tối thiểu
- (thân mật) bé tỷ, nhỏ xíu
- Un maillot de bain minimum
cái áo tắm bé tý