Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for minéraliser in Vietnamese - French dictionary
khoáng hóa
phổ cập
lặp
khoáng tướng học
khoáng vật học
vô cơ
vô cơ
tản mạn
mìn
uỷ mị
quặng
suy rộng
khái quát hoá
làm gái
xăng nhớt
chất khoáng
phân vô cơ
khoáng chất
vớt mìn
khoáng sản
cặp đôi
lớp ghép
khoáng vật
khoáng
rải rác
đôi
vung vãi
nước khoáng
vương vãi
vương vãi
tự do
lỗ hổng
vét
vét
muối
vương
vương