Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
migrate
/mai'greit/
Jump to user comments
nội động từ
  • di trú; ra nước ngoài
  • chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)
Related search result for "migrate"
Comments and discussion on the word "migrate"