Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
microscopique
Jump to user comments
tính từ
  • hiển vi
    • Etudes microscopiques
      nghiên cứu hiển vi
    • Organismes microscopiques
      vi sinh vật hiển vi
  • nhỏ xíu, bé tí
    • Un livre microscopique
      một quyển sách bé tí
Related search result for "microscopique"
Comments and discussion on the word "microscopique"