Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
miaulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng meo meo (của mèo)
  • tiếng gầm (của cọp)
  • (nghĩa rộng) tiếng rít (của đàn, kèn..)
Related search result for "miaulement"
Comments and discussion on the word "miaulement"