Characters remaining: 500/500
Translation

mièvre

Academic
Friendly

Từ "mièvre" trong tiếng Phápmột tính từ, mang ý nghĩa chủ yếu là "màu mè", "nhạt nhẽo", hoặc "trái ngược với sự mạnh mẽ". Từ này thường được dùng để chỉ một cái gì đó có vẻ nhẹ nhàng, không sâu sắc, hoặc phần hơi giả tạo.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Màu mè: "Mièvre" có thể được dùng để mô tả những lời nói hoặc hành động quá mức, phần ngọt ngào nhưng lại thiếu sự chân thành.
  2. Nhạt nhẽo: Từ này cũng có thể chỉ đến một cảm xúc hoặc ý tưởng không sâu sắc, kém hấp dẫn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Paroles mièvres: Những lời nói màu mè, có thểnhững lời hứa hẹn không thực tế hoặc những lời khen không chân thành.

    • Exemple: Ses paroles mièvres ne m'ont pas convaincu. (Những lời nói màu mè của anh ấy không thuyết phục tôi.)
  2. Un film mièvre: Một bộ phim nhạt nhẽo, có thểbộ phim thiếu nội dung hoặc gây cảm giác dễ dãi.

    • Exemple: Ce film est vraiment mièvre, je ne le recommande pas. (Bộ phim này thật sự nhạt nhẽo, tôi không khuyên bạn xem.)
Chú ý phân biệt:
  • Mièvre thường được dùng với nghĩa tiêu cực, trong khi một số từ khác như "charmant" (hấp dẫn) hay "poétique" (thơ mộng) có thể mang nghĩa tích cực hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Doux/douce: Ngọt ngào, nhẹ nhàng, nhưng không nhất thiết mang tính chất nhạt nhẽo như "mièvre".
  • Froissé: Có thể chỉ một cảm giác bị tổn thương hoặc không thoải mái, không giống với "mièvre" nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "mièvre" trong những ngữ cảnh phê phán hoặc khi bạn muốn biểu đạt sự châm biếm.
    • Exemple: Elle a une tendance à exprimer des opinions mièvres sur des sujets sérieux. ( ấy xu hướng bày tỏ những ý kiến nhạt nhẽo về những vấn đề nghiêm trọng.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "mièvre", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để làm ý nghĩa: - Avoir un style mièvre: phong cách màu mè, có thể chỉ đến một phong cách không chân thật hoặc không tự nhiên.

tính từ
  1. màu mè
    • Paroles mièvres
      lời màu mè

Words Containing "mièvre"

Comments and discussion on the word "mièvre"