Characters remaining: 500/500
Translation

mièvrerie

Academic
Friendly

Từ "mièvrerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự màu mè", "tính màu mè" hay "điều màu mè". thường được dùng để chỉ những thứ tính cách sến sẩm, giả tạo, hoặc quá mức lãng mạn, thường làm cho người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị phê phán.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mièvrerie: Sự thể hiện một cách thái quá về cảm xúc, tình cảm, hoặc sự ngọt ngào, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ce film est plein de mièvreries." (Bộ phim này tràn đầy sự màu mè.)
    • đây, từ "mièvreries" dùng để chỉ những yếu tố sến sẩm trong bộ phim, có thểnhững cảnh tình cảm quá mức hoặc không thực tế.
  2. Câu nâng cao:

    • "Les romans de certains auteurs sont souvent critiqués pour leurs mièvreries, qui peuvent ennuyer le lecteur." (Các tiểu thuyết của một số tác giả thường bị chỉ trích những sự màu mè của chúng, có thể gây nhàm chán cho độc giả.)
    • Trong câu này, từ "mièvreries" được sử dụng để nói về cách viết màu mè có thể làm mất đi sự hấp dẫn của câu chuyện.
Các biến thể của từ:
  • Mièvre: Tính từ, nghĩa là "màu mè", "sến sẩm", thường dùng để mô tả những người hoặc thứ đó quá lãng mạn hoặc ngọt ngào.
    • Ví dụ: "Il a un style mièvre." (Anh ấy phong cách sến sẩm.)
Từ gần giống:
  • S sentimental: Tính từ có nghĩa là "cảm động", nhưng đôi khi cũng có thể mang nghĩa tiêu cực như sự sến sẩm.
  • Guimauve: Từ này có nghĩa là "kẹo dẻo", nhưng cũng được dùng để chỉ những điều ngọt ngào, sến sẩm trong văn chương hoặc trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa:
  • Chichis: Một từ khác cũng mang nghĩa gần giống với "mièvrerie", chỉ sự màu mè.
  • Cliché: Mặc dù nghĩa gốc là "hình ảnh khuôn mẫu", nhưng cũng có thể chỉ những điều tầm thường, thườngmàu mè thiếu sáng tạo.
Idioms phrasal verbs:

Hiện không các thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "mièvrerie", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra những câu mô tả phong phú hơn.

Kết luận:

"Mièvrerie" là một từ thú vị để diễn tả sự màu mè, thường mang tính chất châm biếm.

danh từ giống cái
  1. sự màu mè, tính màu mè
  2. điều màu mè

Comments and discussion on the word "mièvrerie"