Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
meulon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng)
  • (kỹ thuật) đống muối (ở ruộng muối)
Related search result for "meulon"
Comments and discussion on the word "meulon"