Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
messianique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Chúa cứu thế
    • Les traditions messianiques
      những truyền thuyết về Chúa cứu thế
Related search result for "messianique"
Comments and discussion on the word "messianique"