Characters remaining: 500/500
Translation

merl

Academic
Friendly

Từ "merl" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một loại , cụ thểcá chép. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, có thể gây nhầm lẫn với những từ khác trong ngôn ngữ.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Merl" (giống đực) thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc sinh học để chỉ cá chép.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ẩm thực: "J'ai préparé un plat de merl aux légumes." (Tôi đã chuẩn bị một món cá chép với rau).
    • Trong sinh học: "Le merl est un poisson d'eau douce." (Cá chépmột loại nước ngọt).
Phân biệt biến thể các từ gần giống:
  • Từ "merl" có thể bị nhầm lẫn với từ "merlu" (cá tuyết), một loại khác trong tiếng Pháp.
  • Cả hai từ đều thuộc về lĩnh vực ẩm thực nhưng chỉ khác nhau về loại .
Từ đồng nghĩa:
  • "Poisson" là từ đồng nghĩa với "merl" nhưng có nghĩa chung hơn, chỉ mọi loại .
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh phong phú hơn, bạn có thể sử dụng "merl" để nói về các món ăn truyền thống của một vùng hoặc để mô tả kỹ thuật chế biến cá chép.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "merl" không thường xuất hiện trong thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ miêu tả món ăn hoặc thói quen ăn uống liên quan đến .
Kết luận:

Khi học từ "merl", bạn nên chú ý rằng ít được sử dụng trong thực tế thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên biệt như ẩm thực hoặc sinh học.

danh từ giống đực
  1. như maerl

Comments and discussion on the word "merl"