Characters remaining: 500/500
Translation

marli

Academic
Friendly

Từ "marli" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamép trong của đĩa hoặc bát. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, ẩm thực, đồ gốm.

Định nghĩa:
  • Marli (danh từ giống đực): Là phần mép bên trong của một chiếc đĩa hoặc bát, thường hình dạng cong được thiết kế để giữ thực phẩm không bị rơi ra ngoài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng hàng ngày:

    • Le marli de cette assiette est très élégant. (Mép trong của chiếc đĩa này rất thanh lịch.)
  2. Trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • Les chefs utilisent des assiettes avec un marli profond pour les plats en sauce. (Các đầu bếp sử dụng những chiếc đĩa mép trong sâu cho các món ăn nước sốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về thiết kế nghệ thuật của đồ gốm, bạn có thể sử dụng từ "marli" để chỉ các yếu tố thẩm mỹ:
    • Le marli sculpté ajoute une touche artistique à la vaisselle. (Mép trong được chạm khắc thêm một nét nghệ thuật cho bộ đồ ăn.)
Chú ý phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Từ "marli" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng cần lưu ý rằng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đồ gốm ẩm thực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "marli", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như:
    • Bord (mép): Mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn có thể chỉ bất kỳ loại mép nào.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs) đặc biệt nào liên quan đến từ "marli" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến việc phục vụ thực phẩm trên đĩa, chẳng hạn như:
    • Servir sur un plat avec un marli. (Phục vụ trên một chiếc đĩa mép trong.)
Kết luận:

"Marli" là một từ chuyên ngành nhưng rất thú vị khi bạn khám phá thế giới ẩm thực đồ gốm.

danh từ giống đực
  1. mép trong (của đĩa)

Comments and discussion on the word "marli"