Characters remaining: 500/500
Translation

mercilessness

/'mə:silisnis/
Academic
Friendly

Từ "mercilessness" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự nhẫn tâm" hoặc "lòng tàn nhẫn". Đây một danh từ chỉ tính chất hoặc hành động không sự thương cảm, không lòng trắc ẩn đối với người khác. Khi ai đó thể hiện "mercilessness", họ không quan tâm đến cảm xúc hay sự đau khổ của người khác.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The mercilessness of the storm destroyed many homes." (Sự tàn nhẫn của cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her mercilessness towards her competitors in business was both admired and feared." (Sự nhẫn tâm của ấy đối với các đối thủ trong kinh doanh vừa được ngưỡng mộ vừa bị sợ hãi.)
Biến thể của từ:
  • Merciless (tính từ): Không thương xót, tàn nhẫn.

    • dụ: "He was merciless in his criticism." (Anh ta rất tàn nhẫn trong việc chỉ trích.)
  • Mercy (danh từ): Lòng thương xót, sự khoan dung.

    • dụ: "She showed mercy to the defeated enemy." ( ấy đã thể hiện lòng thương xót đối với kẻ thù bị đánh bại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cruelty: Sự tàn ác.

    • dụ: "His cruelty was evident in the way he treated others." (Sự tàn ác của anh ta thể hiện qua cách anh ta đối xử với người khác.)
  • Ruthlessness: Sự nhẫn tâm, tàn nhẫn (thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị).

    • dụ: "Her ruthlessness in negotiations won her many deals." (Sự tàn nhẫn của ấy trong các cuộc đàm phán đã mang lại cho nhiều giao dịch.)
Idioms Phrasal verbs:
  • "Without mercy": Không lòng thương xót.

    • dụ: "The team played without mercy, determined to win at any cost." (Đội đã chơi không lòng thương xót, quyết tâm chiến thắng bằng mọi giá.)
  • "Show no mercy": Không thể hiện lòng thương xót.

    • dụ: "In the final match, the players showed no mercy to their opponents." (Trong trận đấu cuối cùng, các cầu thủ không thể hiện lòng thương xót đối với đối thủ.)
Kết luận:

"Mercilessness" một từ mạnh mẽ thể hiện tính chất tàn nhẫn, không sự thương cảm. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả thiên nhiên, tình huống đến hành động của con người.

danh từ
  1. sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn

Comments and discussion on the word "mercilessness"