Từ "mellisonant" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả âm thanh có chất lượng dịu dàng, êm ái và dễ chịu. Khi một âm thanh được gọi là "mellisonant", nó thường mang lại cảm giác thoải mái và dễ nghe cho người nghe.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa: "Mellisonant" thường được dùng để chỉ âm thanh êm dịu, thanh thoát, không chói tai hay khó nghe. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc khi mô tả nhạc cụ, giọng hát hay âm thanh tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
"As she sang, her mellisonant voice captivated everyone in the audience."
(Khi cô ấy hát, giọng hát êm ái của cô đã thu hút mọi người trong khán phòng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Euphonic": cũng có nghĩa là âm thanh dễ nghe, êm tai.
"Dulcet": thường dùng để chỉ âm thanh ngọt ngào, dễ chịu.
"Melodious": mang nghĩa là có giai điệu đẹp, êm ái.
"Harmonious": chỉ sự hòa hợp trong âm thanh, thường được dùng để nói về nhạc hoặc âm thanh của nhiều nguồn khác nhau.
Cách sử dụng khác:
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "mellisonant", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - "Sweet music to my ears" (Âm thanh ngọt ngào với tôi): cách diễn đạt ý nghĩa về một điều gì đó dễ chịu và vui vẻ mà bạn nghe thấy.
Tóm lại:
"Mellisonant" là một từ miêu tả âm thanh êm ái, dễ nghe, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn chương.