Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
measured
/'meʤəd/
Jump to user comments
tính từ
  • đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
    • with measured steps
      với những bước đi đều đặn
  • đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
    • in measured terms (words)
      bằng những lời lẽ thận trọng
Related search result for "measured"
Comments and discussion on the word "measured"