Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
maximus
/'mæksiməs/
Jump to user comments
tính từ
  • lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên)
    • Jones maximus
      Giôn lớn nhất
Related search result for "maximus"
Comments and discussion on the word "maximus"