Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
matador
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đấu thủ hạ sát (hạ sát bò trong cuộc đấu bò)
  • (nghĩa bóng; từ cũ nghĩa cũ) người cự phách, ông trùm
    • Les matadors de la finance
      những ông trùm tài chính
Related search result for "matador"
Comments and discussion on the word "matador"