Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chép
chủ
bậc thầy
bản sao
bài vở
bản
biếu
cậu
chúa
quay cóp
sư trưởng
thầy
gia chủ
sao chép
phó bản
rập
sao bản
đua đòi
phó tiến sĩ
chủ nhân ông
trưởng ga
nhà giáo
sao lục
cao học
sư phụ
phu tử
đức ông
a dua
cóp
phỏng
chủ nhân
rập khuôn
cuốn
sao
hiệu trưởng
ga
dữ đòn
dò
chủ mưu
nhong nhong
chính
cáo
ấy
cậy
nhãn
cồng