Characters remaining: 500/500
Translation

mast

/mɑ:st/
Academic
Friendly

Từ "mast" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "mast" cùng với dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Mast (danh từ):

2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Before the mast: Cụm từ này có nghĩa làm một thuỷ thủ thường, tức là người làm việc trên tàu không giữ chức vụ cao.
    • dụ: "He spent years working before the mast, learning the ropes of sailing." (Anh ấy đã dành nhiều năm làm thuỷ thủ thường, học hỏi về việc đi biển.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Masted (tính từ): cột.

    • dụ: "The masted ship sailed gracefully across the water." (Con tàu cột buồm lướt đi duyên dáng trên mặt nước.)
  • Masthead (danh từ): Đỉnh của cột buồm hoặc phần trên cùng của một tờ báo hoặc tạp chí.

    • dụ: "The masthead of the newspaper featured its name prominently." (Đỉnh của tờ báo hiển thị tên của một cách nổi bật.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Pillar: Cột, trụ (nhưng không cụ thể chỉ về cột buồm hay cột radio).
  • Post: Cột, cọc (cũng có thể chỉ những cột hỗ trợ khác).
5. Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb cụ thể nào đi kèm với từ "mast," nhưng các cụm từ như "sail under false colors" (đi tàu dưới màu cờ giả) có thể liên quan đến ngữ cảnh của cột buồm.

Tóm lại:

Từ "mast" có nghĩa chính một cột buồm trên tàu, cột radio, hoặc quả sồi.

danh từ
  1. cột buồm
  2. cột (thẳng cao)
    • radio mast
      cột raddiô
Idioms
  • to sail (serve) before the mast
    làm một thuỷ thủ thường
danh từ
  1. quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

Comments and discussion on the word "mast"