Từ "marxiste" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
Câu ví dụ: "Les idées marxistes ont influencé de nombreux mouvements sociaux." (Các ý tưởng mác xít đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội.)
Câu nâng cao: "La critique marxiste de l'économie capitaliste est toujours d'actualité." (Sự phê phán mác xít về nền kinh tế tư bản vẫn luôn là vấn đề hiện tại.)
Câu ví dụ: "Il est un marxiste convaincu." (Anh ấy là một người theo chủ nghĩa Mác kiên định.)
Câu nâng cao: "Les marxistes soutiennent que les inégalités économiques doivent être combattues." (Những người mác xít cho rằng các bất bình đẳng kinh tế cần phải được chống lại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Marxisme: Học thuyết Mác, từ này thường được dùng để chỉ tổng thể các ý tưởng và lý thuyết của Karl Marx.
Marxisation: Quá trình hoặc hành động theo đuổi, áp dụng các nguyên lý của chủ nghĩa Mác.
Từ gần giống:
Socialiste: Nhà xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa xã hội, có thể có những quan điểm tương tự nhưng không hoàn toàn giống như chủ nghĩa Mác.
Communiste: Nhà cộng sản, thường là những người theo chủ nghĩa Mác nhưng nhấn mạnh vào việc xây dựng một xã hội không có giai cấp.
Từ đồng nghĩa:
Các thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "marxiste", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh vì nó có thể gợi lên những ý kiến trái chiều trong xã hội, nhất là ở những nơi có nền chính trị đa dạng. Các cuộc thảo luận về chủ nghĩa Mác thường có tính chất chính trị sâu sắc, vì vậy cần cân nhắc cách diễn đạt cho phù hợp.