Characters remaining: 500/500
Translation

marotte

Academic
Friendly

Từ "marotte" trong tiếng Pháp có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng từ "marotte":
  • Nghĩa đen:

    • "Le chapelier a présenté ses chapeaux sur des marottes." (Người thợ làm đã trình bày những chiếc của mình trên những đầu búp .)
  • Nghĩa bóng:

    • "Sa marotte pour les chats l'amène à adopter encore plus de félins." (Sở thích kỳ quặc của ấy với mèo khiến ấy nhận nuôi nhiều mèo hơn.)
    • "Il a une marotte pour les théories du complot." (Anh ấy có một định kiến kỳ quặc về các thuyết âm mưu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "obsession" (nỗi ám ảnh), "manie" (thói quen, sở thích kỳ lạ).
  • Từ gần giống: "fétiche" (vật hoặc ý tưởng một người rất thích hoặc tôn sùng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "marotte" có thể được dùng để chỉ những sở thích hoặc ý tưởng nhân vật theo đuổi một cách mù quáng, làm nổi bật tính cách sự phát triển của nhân vật.
  • Ví dụ: "Dans le roman, le protagoniste a une marotte pour les objets anciens, ce qui le conduit à des situations inattendues." (Trong cuốn tiểu thuyết, nhân vật chính có một sở thích kỳ quặc với những đồ vật cổ, điều này dẫn dắt anh ta đến những tình huống bất ngờ.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp sử dụng từ "marotte", nhưng bạn có thể gặp những câu như: - "Avoir une marotte" (Có một sở thích kỳ quặc hoặc định kiến). - "Être obsédé par sa marotte" (Bị ám ảnh bởi sở thích kỳ quặc của mình).

danh từ giống cái
  1. đầu nữ giả (của thợ )
  2. gậy đeo nhạc (biểu hiện của thần Điên)
  3. (nghĩa bóng) định kiến; ý thích riêng

Comments and discussion on the word "marotte"