Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bón macnơ (vào đất)
nội động từ
  • (hàng hải) dâng lên (biển, do nước thủy triều)
Related search result for "marner"
Comments and discussion on the word "marner"