Characters remaining: 500/500
Translation

marcheur

Academic
Friendly

Từ "marcheur" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng
  • Marcheuse: dạng nữ của "marcheur", dùng để chỉ một người phụ nữ đi bộ.
  • Marche: là danh từ chỉ hành động đi bộ (ex: faire une marche - đi bộ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Péton: từ này cũng chỉ người đi bộ, nhưng thường không được sử dụng phổ biến như "marcheur".
  • Promeneur: có nghĩangười đi dạo, thường chỉ những ai đi bộ để thư giãn, không nhất thiết phải đi một quãng đường dài như "marcheur".
Idioms cụm từ liên quan
  • Être sur la bonne voie: nghĩa là "đi đúng hướng", có thể hiểuđang đi đúng con đường trong cuộc sống hay trong một dự án nào đó.
  • Marcher sur des œufs: nghĩa đen là "đi trên trứng", chỉ việc làm một điều đó rất cẩn thận, không muốn gây ra bất kỳ sự khó chịu nào.
Sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản văn học, "marcheur" có thể được dùng để tạo hình ảnh cho những nhân vật đi tìm kiếm điều đó, hoặc thể hiện sự bền bỉ trong hành trình sống.
tính từ
  1. (động vật học) đi
    • Oiseaux marcheurs
      chim đi, chim chạy (trái với chim bay)
danh từ
  1. người đi bộ; người giỏi đi bộ
    • un vieux marcheur
      lão già hay ve gái

Words Containing "marcheur"

Comments and discussion on the word "marcheur"