Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marchandise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hàng, hàng hóa
    • Vendre des marchandises
      bán hàng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghề buôn
    • faire valoir sa marchandise
      trình bày sự việc theo vẻ thuận lợi
Related search result for "marchandise"
Comments and discussion on the word "marchandise"