Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
marabout
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đạo sĩ Hồi giáo; mộ đạo sĩ Hồi giáo
  • cái siêu (đun nước)
  • (động vật học) cò già
  • lông đuôi cò già (để trang sức mũ)
Related search result for "marabout"
Comments and discussion on the word "marabout"