Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maréchale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bà nguyên soái, bà thống chế
tính từ
  • (Houille maréchale) than lò rèn
Related search result for "maréchale"
Comments and discussion on the word "maréchale"