Characters remaining: 500/500
Translation

manucure

Academic
Friendly

Từ "manucure" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thợ sửa móng tay" hoặc "dịch vụ làm đẹp cho móng tay". Đâymột từ ghép từ "manu" (tay) "cure" (chăm sóc), thể hiện ý nghĩa chăm sóc làm đẹp cho móng tay.

Định nghĩa:
  • Manucure (danh từ): Dịch vụ chăm sóc làm đẹp cho móng tay, bao gồm cắt, dũa, sơn trang trí móng tay.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je vais chez la manucure pour me faire les ongles.

    • (Tôi sẽ đến tiệm làm móng để làm móng tay.)
  2. Elle fait du manucure tous les mois.

    • ( ấy làm móng tay mỗi tháng một lần.)
Các biến thể của từ:
  • Manucuriste: Từ này chỉ người làm nghề manucure, tức là thợ làm móng tay.
    • Ví dụ: Mon manucuriste est très talentueux. (Thợ làm móng của tôi rất tài năng.)
Nghĩa khác:
  • Manucure cũng có thể chỉ đến quy trình chăm sóc móng tay, không chỉ dành cho thợ làm móng cũng có thể thực hiện tại nhà.
    • Ví dụ: Je fais ma propre manucure avec un vernis à ongles. (Tôi tự làm móng tay của mình với sơn móng tay.)
Từ gần giống:
  • Pédicure: Dịch vụ chăm sóc cho móng chân.
    • Ví dụ: J'ai pris rendez-vous pour une pédicure. (Tôi đã đặt lịch hẹn để làm móng chân.)
Từ đồng nghĩa:
  • Soins des ongles: Chăm sóc móng.
  • Esthétique des ongles: Thẩm mỹ móng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "manucure" có thể được sử dụng để chỉ một phong cách sống chăm sóc bản thân, không chỉ giới hạnviệc làm móng.
    • Ví dụ: Prendre soin de soi, c'est important, y compris la manucure. (Chăm sóc bản thânrất quan trọng, bao gồm cả việc làm móng tay.)
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể liên quan đến "manucure", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan như: - Se faire belle: Làm đẹp cho bản thân, trong đó có thể bao gồm việc làm móng tay.

danh từ
  1. thợ sửa móng tay (cho đẹp)

Words Containing "manucure"

Comments and discussion on the word "manucure"