Từ "manucure" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thợ sửa móng tay" hoặc "dịch vụ làm đẹp cho móng tay". Đây là một từ ghép từ "manu" (tay) và "cure" (chăm sóc), thể hiện ý nghĩa chăm sóc và làm đẹp cho móng tay.
Je vais chez la manucure pour me faire les ongles.
Elle fait du manucure tous les mois.
Trong tiếng Pháp, không có idiom cụ thể liên quan đến "manucure", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan như: - Se faire belle: Làm đẹp cho bản thân, trong đó có thể bao gồm việc làm móng tay.