Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
manual
/'mænjuəl/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) tay; làm bằng tay
manual labour
lao động chân tay
manual workers
những người lao động chân tay
manual exercise
(quân sự) sự tập sử dụng súng
(thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học
danh từ
sổ tay, sách học
phím đàn (pianô...)
(quân sự) sự tập sử dụng súng
Related words
Synonyms:
manual(a)
manual of arms
Related search result for
"manual"
Words pronounced/spelled similarly to
"manual"
:
mail
malay
mammal
manila
manilla
manly
manual
maul
meal
menial
more...
Words contain
"manual"
:
bimanual
manual
Words contain
"manual"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân tay
cẩm nang
Comments and discussion on the word
"manual"