Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mandatary
/'mændətəri/
Jump to user comments
danh từ
  • người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác
  • nước uỷ trị
Related search result for "mandatary"
Comments and discussion on the word "mandatary"