Characters remaining: 500/500
Translation

man-at-arms

/,mænət'ɑ:mz/
Academic
Friendly

Từ "man-at-arms" trong tiếng Anh có nghĩa một người lính, thường kỵ binh, trong thời kỳ trung cổ. Đây một thuật ngữ sử dụng để chỉ những người đàn ông được trang bị khí mặc giáp, thường tham gia vào các cuộc chiến tranh hoặc bảo vệ lãnh thổ.

Định nghĩa:
  • Man-at-arms (danh từ): Một người lính được trang bị khí, thường trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt trong thời kỳ trung cổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The man-at-arms rode into battle, ready to defend his king." (Người lính kỵ binh đã cưỡi ngựa vào trận chiến, sẵn sàng bảo vệ vua của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In medieval times, a man-at-arms was not only a warrior but also a symbol of chivalry and loyalty." (Trong thời trung cổ, một người lính kỵ binh không chỉ một chiến binh còn biểu tượng của tinh thần hiệp sĩ lòng trung thành.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Knights: Hiệp sĩ, thường những người lính địa vị cao hơn được phong tước.
  • Squires: Những người hầu cận cho hiệp sĩ, thường những người trẻ học hỏi để trở thành hiệp sĩ.
  • Foot soldiers: Binh lính bộ, các chiến binh không cưỡi ngựa, thường lính bộ binh.
Từ gần giống:
  • Mercenary: Lính đánh thuê, người lính chiến đấu cho tiền, không lý do chính trị hay tình cảm.
  • Paladin: Một chiến binh cao quý, thường được mô tả trong các truyện thần thoại hoặc huyền bí.
Các cách sử dụng khác:
  • "Men-at-arms": Số nhiều của "man-at-arms", sử dụng khi nói về nhiều người lính.
  • "Armored man": Người lính được trang bị giáp, có thể nói về những người lính hiện đại hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "man-at-arms", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến chiến đấu như:
    • "To take arms": Cầm khí, tham gia vào cuộc chiến.
    • "Arm yourself": Trang bị cho mình, chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc thử thách.
danh từ
  1. binh sĩ
  2. (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)

Words Containing "man-at-arms"

Comments and discussion on the word "man-at-arms"