Characters remaining: 500/500
Translation

gentleman-at-arms

/'dʤentlmənət'ɑ:mz/
Academic
Friendly

Từ "gentleman-at-arms" một danh từ tiếng Anh, có thể hiểu "quan ngự lâm" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ cổ để chỉ một người đàn ông nhiệm vụ bảo vệ hoặc phục vụ cho một vị vua, hoàng đế hoặc một nhân vật cao cấp nào đó. Các "gentlemen-at-arms" thường được xem những người phẩm giá, được đào tạo trách nhiệm trong việc bảo vệ những nhân vật quan trọng.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Gentleman-at-arms" thường chỉ những người lính hoặc vệ vai trò bảo vệ những người quyền lực, thường trong bối cảnh lịch sử hoặc trong các buổi lễ trang trọng.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "The king’s gentleman-at-arms stood proudly at his side during the ceremony." (Người quan ngự lâm của nhà vua đứng tự hào bên cạnh ông ấy trong buổi lễ.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "The title of gentleman-at-arms has evolved over centuries, reflecting both military and social responsibilities." (Danh hiệu quan ngự lâm đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh cả trách nhiệm quân sự xã hội.)
Biến thể từ gần giống:
  • Gentleman: Một từ đồng nghĩa gần gũi, chỉ một người đàn ông lịch sự, giáo dục cư xử đúng mực.
  • Arms: Trong trường hợp này, từ này không chỉ về khí còn liên quan đến việc bảo vệ, chiến đấu.
  • Knight: Một từ khác có thể liên quan, chỉ những người lính phong kiến danh hiệu, thường cũng trách nhiệm bảo vệ vua hoặc lãnh chúa.
Từ đồng nghĩa:
  • Bodyguard: Vệ , người bảo vệ.
  • Protector: Người bảo vệ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Stand guard": Đứng canh, bảo vệ.
  • "In the line of duty": Trong nhiệm vụ, thường dùng để chỉ về việc thực hiện trách nhiệm một cách nghiêm túc chuyên nghiệp.
Lưu ý:
  • Từ "gentleman-at-arms" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học, không thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày ngày nay.
  • Khi nói về những người bảo vệ trong thời hiện đại, từ "bodyguard" thường phổ biến hơn.
danh từ
  1. quan ngự lâm

Comments and discussion on the word "gentleman-at-arms"