Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maladie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bệnh
    • Contracter une maladie
      mắc bệnh
    • Maladie de la vigne
      bệnh cây nho
    • Maladie de tout diriger
      (nghĩa bóng) bệnh thích điều khiển mọi sự
    • faire une maladie
      (thân mật) rất phật ý
Related search result for "maladie"
Comments and discussion on the word "maladie"