Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for make-or-break in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
gãy
rời
rồi tay
giải lao
rạng
sự cố
bội ước
đột nhập
khẩn hoang
khuôn phép
khai khẩn
phá
bẻ
chấn hưng
giặm
bỏ rọ
còn
sắp sửa
chuyên môn hoá
bội
hòa
đoán già
bẫm
gạ gẫm
sắm sửa
nhẻ nhói
bù
ăn thua
phấn sáp
đột phá
đánh bạo
phổ cập
phỏng dịch
đấu thầu
pha chế
khơi sâu
áng
bắt nét
in tay
dặn dò
bỏ nhỏ
khởi thảo
sổng
địt
nhổ trại
vi phạm
phá giới
phụ ước
bộc phát
phạm quy
đón tay
nhào lộn
khu biệt
đốt cháy
bảo lưu
phá vây
sổ lồng
đoạn tuyệt
đứt
phạm pháp
phá tan
phá lệ
phá kỷ lục
nổ bùng
vỡ
đánh vỡ
nặn chuyện
phát ban
đột phá khẩu
hé nắng
dứt tình
rạng đông
bày tỏ
khoắng
đột phát
nhẹ tình
làm
khắc phục
bỏ học
làm nên
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last