Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for main-d'oeuvre in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bắt tay
bấn
nhân công
nhân lực
tác phẩm
tuyệt bút
sự nghiệp
chuyền
vận dụng
kế nghiệp
luân chuyển
sáng tác
kết cấu
quyên
tay
thiện
chuyền tay
nối nghiệp
trao tay
hàng xách
phật thủ
tiện tay
chiếm
mát tay
nắm
phụ lực
ra tay
sẵn tay
thiếu
vừa tay
nỡ tay
dắt
quen tay
sướng tay
vọc
chai
kinh tế
cáng đáng
tục biên
giai phẩm
công việc
quyên giáo
tuyệt phẩm
công trình
cử sự
công nghiệp
chép tay
thếp
vẫy
vẫy
thi phẩm
tuyệt tác
tầm tay
làm phúc
vời
kiệt tác
di cảo
xách
xách
đại cục
giở
chuyên
xỉa
xỉa
công cuộc
thọc
khai sơn
cơ đồ
phô diễn
toàn bích
mệnh hệ
bình thành
thân thế
trước tác
bím
tiêu ma
xấp
giao cấu
quẹt
văn nghiệp
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last