Characters remaining: 500/500
Translation

magnésie

Academic
Friendly

Từ "magnésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la magnésie) có nghĩa là "magnesium oxide" trong tiếng Việt, tức là "magie oxit." Đâymột chất hóa học thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả y học, công nghiệp nông nghiệp.

Định nghĩa:Magnésiemột hợp chất hóa họccông thức hóa học là MgO, được tạo thành từ magnesium oxy. thường được sử dụng trong thực phẩm, thuốc, các sản phẩm công nghiệp.

Ví dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng cơ bản: - "La magnésie est utilisée dans de nombreux médicaments." (Magnesium oxide được sử dụng trong nhiều loại thuốc.)

Chú ý: - Từ "magnésie" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng khi nói về các dạng khác nhau của magnesium, bạn có thể gặp các từ như "magnésium" (magnesium) – là nguyên tố, "magnésite" (magnesite) – là một khoáng chất chứa magnesium.

Từ gần giống: - "Magnésium" là từ gần giống với magnésie, nhưng chỉ đơn thuầnnguyên tố hóa học, không phải là oxit.

Từ đồng nghĩa: - Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "oxyde de magnésium" (magnesium oxide) như một từ đồng nghĩa cho magnésie.

Idioms cụm động từ: - Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "magnésie", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc sử dụng magnesium trong y học hoặc công nghiệp.

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu hơn về từ "magnésie" các ứng dụng của trong tiếng Pháp!

danh từ giống cái
  1. (hóa học) mage oxit

Similar Spellings

Words Containing "magnésie"

Comments and discussion on the word "magnésie"