Từ "mânes" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (số nhiều) và có nghĩa là "vong hồn" hoặc "hồn ma". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, đặc biệt là khi nói về các linh hồn của tổ tiên hoặc những người đã khuất. Trong văn hóa Pháp, việc cầu khấn các "mânes" của tổ tiên là một cách để thể hiện sự tôn kính và ghi nhớ.
Định nghĩa và cách sử dụng
Mânes (số nhiều) - vong hồn, linh hồn của tổ tiên.
Cụm từ: "invoquer les mânes des ancêtres" có nghĩa là "cầu khấn vong hồn tổ tiên".
Ví dụ sử dụng
"Lors des cérémonies, les participants allument des bougies pour honorer les mânes."
(Trong các buổi lễ, những người tham gia thắp nến để tôn vinh các vong hồn.)
Các biến thể và từ gần giống
Mâne (số ít): có thể được sử dụng để chỉ một vong hồn cá nhân.
Phân biệt: "mânes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc tôn nghiêm, trong khi "fantôme" (ma) có thể chỉ bất kỳ linh hồn nào, không nhất thiết là vong hồn của tổ tiên.
Từ đồng nghĩa
Các thành ngữ và cụm từ liên quan
Chú ý