Characters remaining: 500/500
Translation

mânes

Academic
Friendly

Từ "mânes" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (số nhiều) có nghĩa là "vong hồn" hoặc "hồn ma". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, đặc biệt là khi nói về các linh hồn của tổ tiên hoặc những người đã khuất. Trong văn hóa Pháp, việc cầu khấn các "mânes" của tổ tiênmột cách để thể hiện sự tôn kính ghi nhớ.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Mânes (số nhiều) - vong hồn, linh hồn của tổ tiên.
  • Cụm từ: "invoquer les mânes des ancêtres" có nghĩa là "cầu khấn vong hồn tổ tiên".
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Les familles se réunissent pour invoquer les mânes."
    • (Các gia đình tụ họp để cầu khấn vong hồn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Lors des cérémonies, les participants allument des bougies pour honorer les mânes."
    • (Trong các buổi lễ, những người tham gia thắp nến để tôn vinh các vong hồn.)
Các biến thể từ gần giống
  • Mâne (số ít): có thể được sử dụng để chỉ một vong hồn cá nhân.
  • Phân biệt: "mânes" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc tôn nghiêm, trong khi "fantôme" (ma) có thể chỉ bất kỳ linh hồn nào, không nhất thiếtvong hồn của tổ tiên.
Từ đồng nghĩa
  • Spectre: ma, linh hồn.
  • Esprit: linh hồn, tâm hồn.
Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Appeler les mânes": gọi hồn.
  • "Honorer les mânes": tôn vinh vong hồn.
Chú ý
  • Trong văn hóa Pháp, việc cầu khấn vong hồn không chỉmột hành động tôn kính mà còn có thể mang lại cảm giác kết nối với quá khứ gia đình.
danh từ giống đực (số nhiều)
  1. vong hồn
    • Invoquer les mânes des ancêtres
      cầu khấn vong hồn tổ tiên

Comments and discussion on the word "mânes"