Giải thích về từ "machiavellianism":
"Machiavellianism" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tên của nhà triết học và chính trị gia người Ý Niccolò Machiavelli. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc chính sách có tính chất quỷ quyệt, xảo quyệt và nham hiểm trong chính trị hoặc kinh doanh. Những người có tư tưởng Machiavellian thường tập trung vào việc đạt được mục tiêu của mình mà không quan tâm đến đạo đức hay hậu quả của hành động đó.
Định nghĩa: - Machiavellianism: (danh từ) Chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, hoặc thủ đoạn nham hiểm trong việc đạt được mục tiêu.
Ví dụ sử dụng: 1. His machiavellianism in the office led to several colleagues being undermined.
(Chính sách quỷ quyệt của anh ta ở văn phòng đã dẫn đến việc một số đồng nghiệp bị hạ bệ.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong một bài luận hoặc bài báo, bạn có thể nói: The rise of machiavellianism in modern politics raises ethical concerns about leadership and accountability.
(Sự gia tăng chủ nghĩa quỷ quyệt trong chính trị hiện đại gây ra những mối quan ngại về đạo đức trong lãnh đạo và trách nhiệm.)
Phân biệt các biến thể của từ: - Machiavellian (tính từ): Mang tính chất quỷ quyệt, xảo quyệt.
Example: She employed machiavellian tactics to win the competition. (Cô ta đã sử dụng các chiến thuật xảo quyệt để giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Từ gần giống và đồng nghĩa: - Cynicism: Sự hoài nghi về động cơ của người khác, thường là tiêu cực. - Deception: Sự lừa dối, thường dùng để đạt được lợi ích cá nhân. - Manipulation: Sự thao túng, điều khiển người khác một cách tinh vi.
Idioms và phrasal verbs: - Play the game: Hành động một cách khôn khéo để đạt được mục tiêu, có thể có nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh. - Pull strings: Sử dụng quyền lực hoặc sự ảnh hưởng của mình để điều khiển tình huống.