Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
mặt chữ
mặt cưa
mặt dày
mặt hàng
mặt kính
mặt mày
mặt mũi
mặt mẹt
mặt mo
mặt nón
mặt nạ
mặt nạc
mặt phải
mặt phấn
mặt phẳng
mặt phẳng nghiêng
mặt rồng
mặt sắt
mặt thịt
mặt trái
mặt trận
mặt trắng
mặt trời
mặt trụ
mặt trăng
mẹ
mẹ đĩ
mẹ đỏ
mẹ cu
mẹ dàu
mẹ ghẻ
mẹ già
mẹ kế
mẹ mìn
mẹ mốc
mẹ nuôi
mẹo
Mẹo
mẹo mực
mẹp
mẹt
mẻ
mẻo
mẽ
mế
mếch lòng
mến
mến phục
mến tiếc
mến yêu
mếu
mếu máo
mếu xệch
mở
mở đầu
mở đường
mở bảy
mở cờ
mở hàng
mở mang
mở màn
mở máy
mở mắt
mở mặt
mở miệng
Mở tranh lấp rào
mề
mề đay
mề gà
mềm
mềm dẻo
mềm lưng
mềm môi
mềm mại
mềm mỏng
mềm yếu
mền
mọc
mọc răng
mọi
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last