Characters remaining: 500/500
Translation

ma'am

/mæm/
Academic
Friendly

Từ "ma'am" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để xưng hô với phụ nữ một cách lịch sự trang trọng. Từ này xuất phát từ cách viết tắt của "madam". "Ma'am" thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người phụ nữ bạn đang nói chuyện.

Định nghĩa:
  • "Ma'am": từ xưng hô lịch sự dành cho phụ nữ, tương đương với "" hay "phu nhân" trong tiếng Việt.
Cách sử dụng:
  1. Xưng hô trong giao tiếp hàng ngày:

    • Khi bạn gọi một người phụ nữ bạn không quen biết hoặc trong một tình huống chính thức:
  2. Trong quân đội hoặc các tổ chức chính thức:

    • Các quân nhân thường dùng từ "ma'am" để xưng hô với cấp trên nữ.
  3. Trong dịch vụ khách hàng:

    • Nhân viên thường sử dụng để thể hiện sự tôn trọng với khách hàng nữ.
Các biến thể:
  • "Madam": Từ nguyên gốc, thường dùng trong các văn bản chính thức hoặc khi viết.
  • "Ma’am": Phiên âm rút gọn, thường dùng trong giao tiếp thường ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Mrs.": Xưng hô cho phụ nữ đã kết hôn.
  • "Ms.": Xưng hô cho phụ nữ không chỉ định tình trạng hôn nhân.
  • "Lady": Có thể dùng để chỉ phụ nữ trong một ngữ cảnh trang trọng nhưng không phải lúc nào cũng lịch sự như "ma'am".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Yes, ma'am": Cách trả lời thể hiện sự tôn trọng sẵn sàng phục vụ.
  • "No, ma'am": Cách từ chối một yêu cầu một cách lịch sự.
Chú ý:
  • "Ma'am" thường không được dùng với những người trẻ tuổi hơn, có thể tạo cảm giác thiếu tự nhiên. Bạn có thể gọi họ bằng tên hoặc sử dụng "miss" cho những gái chưa lập gia đình.
danh từ
  1. lệnh , phu nhân (để xưng hô)
  2. thưa (người làm xưng hô)

Similar Spellings

Words Containing "ma'am"

Comments and discussion on the word "ma'am"