Characters remaining: 500/500
Translation

gentlewoman

/'dʤentl,wumən/
Academic
Friendly

Từ "gentlewoman" trong tiếng Anh có nghĩa "người phụ nữ lịch sự" hoặc "người phụ nữ quyền quý". Đây một từ cổ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng.

Định nghĩa:
  • Gentlewoman (danh từ): Người phụ nữ phẩm chất cao quý, lịch sự thường thuộc tầng lớp xã hội cao. Từ này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ giáo dục tốt, cách cư xử lịch thiệp địa vị xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "She is a true gentlewoman, always polite and kind to everyone." ( ấy một người phụ nữ lịch sự thật sự, luôn lịch thiệp tốt bụng với mọi người.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the Victorian era, a gentlewoman was expected to uphold certain standards of behavior and decorum." (Trong thời kỳ Victoria, một người phụ nữ quyền quý được mong đợi giữ gìn những tiêu chuẩn nhất định về hành vi phẩm hạnh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gentleman: Người đàn ông lịch sự, tương tự như gentlewoman nhưng dùng cho nam giới.
  • Gentility: Tình trạng hoặc phong cách sống của những người thuộc tầng lớp quý tộc, thường liên quan đến cách cư xử giáo dục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lady: Từ này thường dùng để chỉ một người phụ nữ lịch sự, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn trọng.
  • Noblewoman: Người phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc.
  • Dame: Một từ tôn kính dùng cho phụ nữ, tương tự như "lady".
Idioms Phrasal verbs:
  • "To act like a lady": Hành xử một cách lịch sự đúng mực.
  • "To treat someone like a gentleman/gentlewoman": Đối xử với ai đó một cách tôn trọng lịch thiệp.
Lưu ý:
  • Từ "gentlewoman" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến thường được thay thế bằng "lady" hoặc đơn giản "woman".
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang tính cổ điển không phải lúc nào cũng phù hợp với giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. người đàn bà lịch sự
  2. người đàn bà quyền quý
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gentlewoman"