Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
mắc mứu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng nói mắc míu) être engagé
    • Anh ấy mắc mứu vào một việc nguy hiểm
      il a été engagé dans une affaire dangereuse
  • anicroche
    • Mọi việc đều trôi chảy , chỉ có một vài mắc mứu nhỏ
      tout s'est bien passé, à part quelques petites anicroches
  • mésentente; malentendu
    • Họ có chút mắc mứu với nhau
      il y a une légère mésentente entre eux
Related search result for "mắc mứu"
Comments and discussion on the word "mắc mứu"