Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mất mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Không còn uy tín, thể diện nữa: Bị mắng mất mặt. 2. Không thấy trở lại nữa, không còn gặp được nữa (ý xấu ): Đi mất mặt.
Related search result for "mất mặt"
Comments and discussion on the word "mất mặt"